--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hợp thiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hợp thiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp thiện
+
(Hội hợp thiện) (từ cũ; nghĩa cũ) Charity [society]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp thiện"
Những từ có chứa
"hợp thiện"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 697
Từ vừa tra
+
hợp thiện
:
(Hội hợp thiện) (từ cũ; nghĩa cũ) Charity [society]
+
giăm kèn
:
Tongue (of a clarinet)
+
kẹ
:
(tiếng địa phương) như ghẹ
+
hỏng ăn
:
Be deprived of something to eat, not be given to eatĐến chậm quá thì hỏng ăn đấyIf you come too late, you won't be given anything to eat.